Biện pháp nhân hóa được sử dụng rất phổ biến trong thơ ca, văn học, nghệ thuật. Đây là một biện pháp tu từ quan trọng giúp cho tác phẩm trở nên sinh động, hấp dẫn và giàu giá trị biểu đạt. Hãy cùng Toptacdung tìm hiểu về tác dụng của biện pháp nhân hóa nhé!
Mục lục
Biện pháp nhân hóa là gì?
Biện pháp nhân hóa là biện pháp tu từ sử dụng những từ ngữ chỉ hoạt động, tính cách, suy nghĩ, tên gọi … vốn chỉ dành cho con người để miêu tả đồ vật, sự vật, con vật, cây cối khiến cho chúng trở nên sinh động, gần gũi, có hồn hơn.
Ví dụ:
- “Cành mai buồn rầu ủ rũ chẳng còn thiết tỏa hương” (Đỗ Phủ). Trong câu thơ này, tác giả sử dụng từ “buồn rầu” vốn là từ ngữ chỉ tâm trạng của con người để miêu tả tâm trạng của cành mai. Cành mai không chỉ héo úa mà còn “buồn rầu ủ rũ” như một con người đang buồn bã, chán chường. Điều này khiến cho cành mai trở nên gần gũi, đáng thương hơn và cũng khiến cho người đọc cảm nhận được sự tàn phai của mùa xuân.
- Dòng sông uốn mình qua cánh đồng xanh ngắt lúa khoai” (Tố Hữu). Trong câu thơ này, tác giả sử dụng từ “uốn mình” vốn là từ ngữ chỉ hành động của con người để miêu tả hình dáng của dòng sông. Dòng sông không chỉ chảy mà còn “uốn mình” như một con rồng đang uốn lượn. Điều này khiến cho dòng sông trở nên mềm mại, uyển chuyển hơn và cũng khiến cho người đọc cảm nhận được vẻ đẹp của thiên nhiên.
Tác dụng của biện pháp nhân hóa
Biện pháp nhân hóa có tác dụng làm cho thế giới loài vật, cây cối, đồ vật trở nên gần gũi, sinh động, có hồn hơn. Hãy cùng tìm hiểu cụ thể các tác dụng biện pháp nhân hóa dưới đây nhé.
Bài viết liên quan:
- Tạo nên sự hấp dẫn, lôi cuốn cho câu văn, câu thơ: Biện pháp nhân hóa có thể tạo nên sự hấp dẫn, lôi cuốn cho câu văn, câu thơ. Ví dụ, trong câu thơ “Mây bay nhẹ nhàng như bông” (Tố Hữu), mây được nhân hóa thành một bông hoa đang tung cánh. Điều này khiến cho câu thơ trở nên sinh động, hấp dẫn hơn và cũng khiến cho người đọc cảm nhận được vẻ đẹp của mây.
- Làm cho thế giới loài vật, cây cối, đồ vật trở nên gần gũi, thân thiết với con người: Khi sử dụng biện pháp nhân hóa, con người gán cho các sự vật, hiện tượng những đặc điểm, tính chất vốn chỉ có ở con người. Điều này khiến cho các sự vật, hiện tượng trở nên gần gũi, thân thiết với con người hơn. Ví dụ, trong câu thơ “Gió đưa cành trúc la đà” (Bà Huyện Thanh Quan), gió được nhân hóa thành một người đang nâng niu, chở che cành trúc. Điều này khiến cho gió trở nên gần gũi, thân thiết với con người hơn.
- Khơi gợi cảm xúc, ấn tượng của người đọc, người nghe: Biện pháp nhân hóa có thể khơi gợi cảm xúc, ấn tượng của người đọc, người nghe. Ví dụ, trong câu thơ “Trăng sầu soi bóng nước sầu” (Chế Lan Viên), trăng và nước được nhân hóa thành những người đang buồn bã, u sầu. Điều này khiến cho người đọc cảm nhận được sự buồn bã, u sầu của cảnh vật và cũng có thể đồng cảm với tâm trạng của trăng và nước.
Các hình thức của biện pháp nhân hóa
Biện pháp nhân hóa có thể được sử dụng ở nhiều dạng khác nhau, nhưng nhìn chung có thể chia thành 3 hình thức chính sau.
Gọi các sự vật bằng những từ vốn gọi người
Hình thức này là sử dụng những từ ngữ vốn chỉ dành cho con người để gọi các sự vật, hiện tượng. Ví dụ:
- “Ông mặt trời”: Việc sử dụng từ “ông” vốn là từ ngữ chỉ người để gọi mặt trời. Điều này khiến cho mặt trời trở nên gần gũi, thân thiết với con người hơn.
- “Chị ong nâu”: Sử dụng từ “chị” vốn là từ ngữ chỉ người để gọi loài ong khiến cho loài ong trở nên gần gũi, thân thiết với con người hơn.
Miêu tả sự vật bằng những từ ngữ vốn chỉ hoạt động, tính chất của con người
Trong hình thức này, người ta sử dụng những từ ngữ vốn chỉ hoạt động, tính chất của con người để miêu tả các sự vật, hiện tượng. Ví dụ:
- “Mây bay nhẹ nhàng như bông” (Tố Hữu). Trong câu thơ này, tác giả sử dụng từ “bay” vốn là từ ngữ chỉ hoạt động của con người để miêu tả hoạt động của mây. Điều này khiến cho mây trở nên nhẹ nhàng, mềm mại hơn.
- “Trăng sầu soi bóng nước sầu” (Chế Lan Viên). Tác giả sử dụng từ “sầu” vốn là từ ngữ chỉ tâm trạng của con người để miêu tả tâm trạng của trăng và nước. Điều này khiến cho trăng và nước trở nên gần gũi, đồng điệu hơn.
Trò chuyện, xưng hô với sự vật như đối với con người
Trong hình thức này, người ta sử dụng những từ ngữ vốn chỉ dành cho con người để trò chuyện, xưng hô với các sự vật, hiện tượng. Ví dụ:
- “Cây cối, hoa lá, hãy cùng hát ca mừng ngày hội!” (Bài hát “Lễ hội mùa xuân). Trong câu hát này, người ta đang xưng hô với cây cối và hoa lá như đang xưng hô với những người bạn. Điều này khiến cho cây cối và hoa lá trở nên gần gũi, thân thiết với con người hơn.
- “Gió ơi, hãy thổi cho cành mai nở hoa đi!” (Tố Hữu). Trong câu thơ này, tác giả đang xưng hô với gió như đang xưng hô với một người bạn. Điều này khiến cho gió trở nên gần gũi, thân thiết với con người hơn.