Tiếng Việt có rất nhiều biện pháp tu từ, mỗi biện pháp tu từ lại có những tác dụng riêng. Có thể kể đến một số biện pháp tu từ thường gặp và tác dụng của các biện pháp tu từ đó như sau.
Mục lục
Biện pháp tu từ là gì
Biện pháp tu từ là kỹ thuật văn phong thường được áp dụng để làm cho câu văn hoặc ngôn từ trở nên hấp dẫn hơn, phong phú hơn và sâu sắc hơn, nhằm tạo ra ấn tượng sâu sắc và thú vị cho người đọc hoặc người nghe, từ đó giúp truyền đạt ý nghĩa một cách mạnh mẽ và tạo ra hình ảnh, cảm xúc sống động hơn.
Có hai dạng chính của biện pháp tu từ, đó là tu từ từ vựng và tu từ cú pháp, hai cách tiếp cận thông dụng và phổ biến nhất trong việc nâng cao giá trị nghệ thuật của văn bản.
- Các biện pháp tu từ từ vựng bao gồm: so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, nhân hóa, điệp ngữ, nói giảm – nói tránh, nói quá, liệt kê, chơi chữ
- Các biện pháp tu từ cú pháp thường gặp bao gồm: Đảo ngữ, điệp ngữ, câu hỏi tu từ,…
Các biện pháp tu từ thường gặp và tác dụng của chúng
Dưới đây là các biện pháp tu từ thường gặp nhất trong các tác phẩm văn học:
Biện pháp tu từ so sánh
So sánh là một biện pháp tu từ dùng để đối chiếu hai sự vật, sự việc, hiện tượng khác nhau có điểm tương đồng nào đó, nhằm mục đích tăng tính gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt. Qua đó, giúp người đọc dễ dàng hình dung được sự vật, sự việc được nhắc đến và miêu tả một cách cụ thể, sinh động.
Phân loại biện pháp so sánh:
- So sánh ngang bằng: là so sánh hai sự vật, sự việc, hiện tượng có những nét tương đồng về một khía cạnh nào đó.
Ví dụ: Da trắng như tuyết, môi đỏ như son.
- So sánh hơn kém: là so sánh hai sự vật, sự việc, hiện tượng có sự chênh lệch về một khía cạnh nào đó.
Ví dụ:
Những ngôi sao thức ngoài kia, chẳng bằng mẹ đã thức vì chúng con.
An cao hơn Nam
Bút chì đắt gấp 2 lần bút bi.
Biện pháp tu từ nhân hóa
Biện pháp tu từ nhân hóa là việc mô tả hoặc gọi tên các đối tượng phi nhân cách như động vật, vật thể, thực vật, v.v., bằng những từ ngữ thường được sử dụng để mô tả hoặc gọi tên con người. Biện pháp tu từ này có tác dụng giúp làm cho thế giới xung quanh các sự vật vô tri vô giác trở nên gần gũi và đồng cảm hơn với con người, đồng thời thể hiện được những suy nghĩ, cảm xúc giống như con người.
Phân loại của biện pháp nhân hóa được chia thành hai loại chính:
- Nhân hóa theo kiểu gọi: đây là việc sử dụng từ ngữ thường dành cho con người để gọi tên các sự vật, hiện tượng phi nhân cách. Ví dụ: “Ông mặt trời”, “chị gió”, “anh mưa”, “cô trăng”,…
- Nhân hóa theo kiểu tả: trong trường hợp này, đối tượng phi nhân cách được mô tả với các hoạt động, tính cách hoặc suy nghĩ giống như con người. Ví dụ: “Cây cối đung đưa tay chào đón em”, “Mặt trời mỉm cười”, “Gió thì thầm”,…”
Biện pháp tu từ ẩn dụ
Ẩn dụ là một cách diễn đạt trong văn chương, nơi mà sự vật, hiện tượng được gọi tên bằng tên của một sự vật, hiện tượng khác mà có nét tương đồng. Phong cách diễn đạt này thường mang tính trừu tượng cao, giao tiếp sâu sắc và rất súc tích, kích thích khả năng liên tưởng của người đọc. Biện pháp tu từ ẩn dụ được phân loại thành bốn dạng chính, mỗi dạng có các đặc điểm và ví dụ cụ thể.
– Ẩn dụ hình thức: Người viết hoặc người nói ẩn đi một phần ý nghĩa dựa trên nét tương đồng về hình thức. Ví dụ: “Về thăm quê Bác làng Sen/ Có hàng râm bụt thắp lên lửa hồng”. Trong trường hợp này, “thắp” và “nở” đều có điểm chung về hình thức thể hiện sự phát triển và tạo thành. “Thắp” ẩn dụ cách thức mà hoa râm bụt nở ra.
– Ẩn dụ cách thức: Gọi tên một sự vật, sự việc bằng tên một sự vật, sự việc khác có tính chất tương đồng về cách thức. Ví dụ: “Uống nước nhớ nguồn”.
– Ẩn dụ về phẩm chất: Đồng nhất về phẩm chất. Ví dụ: “Thuyền về có nhớ bến chăng/ Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền”. Ở đây, “thuyền” chỉ người con trai và “bến” là người con gái vì cả hai đều có điểm chung về phẩm chất.
– Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác: Miêu tả đặc điểm, bản chất của sự vật được nhận biết thông qua một giác quan nhưng lại diễn đạt bằng từ ngữ thường được sử dụng cho một giác quan khác. Ví dụ: “Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng/ Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ”.
Biện pháp tu từ hoán dụ
Hoán dụ là việc sử dụng tên gọi của một hiện tượng, sự vật hoặc khái niệm để chỉ đến một hiện tượng, sự vật hoặc khái niệm khác có mối liên hệ gần gũi với nó, nhằm tạo ra sự sống động, hấp dẫn cho cách diễn đạt. Tác dụng của biện pháp tu từ này giúp tăng cường sự hình dung, gợi cảm trong việc mô tả sự vật, sự việc được diễn đạt trong thơ ca hoặc văn chương.
Ví dụ: “Người đầu bạc tiễn người đầu xanh”.
Trong ví dụ này, “người đầu bạc” là một hình ảnh biểu thị cho những người già có tóc bạc; “người đầu xanh” là một hình ảnh biểu thị cho những người trẻ có mái tóc đen.
Biện pháp tu từ nói quá
Nói quá là việc phóng đại mức độ, quy mô hoặc tính chất của một sự vật, sự việc hoặc hiện tượng có thực tế trong cuộc sống. Chúng ta cần nhận biết rõ rằng nói quá không phải là việc nói dối, mặc dù hai khái niệm này hoàn toàn khác nhau nhưng thường bị nhầm lẫn với nhau. Nói quá chỉ đơn giản là tăng cường mức độ của sự việc một cách lớn hơn nhưng vẫn giữ đúng với sự thật, trong khi nói dối là việc bịa đặt, nói không đúng sự thật.
Ví dụ: “Trời hôm nay nóng như thiêu như đốt, chỉ cần bước ra đường 5 phút là mồ hôi đã nhễ nhại như tắm, cháy da cháy thịt.”
“Câu nói “nóng như thiêu như đốt” là một ví dụ về nói quá để miêu tả mức độ nóng cao vượt trội của thời tiết.”
Biện pháp nói giảm nói tránh
Nói giảm nói tránh là một phương pháp ngôn ngữ dùng để diễn đạt một sự vật, sự việc trong cuộc sống một cách tế nhị, duyên dáng.
Tác dụng của biện pháp tu từ này là tránh tạo ra cảm giác đau buồn, sợ hãi quá mức, cũng như tránh sử dụng những lời lẽ thô tục, thiếu lịch sự.
Để nhận biết phương pháp nói giảm nói tránh, ta có thể nhận diện qua việc sử dụng từ ngữ một cách nhạy cảm, tế nhị, hoặc thay thế các từ ngữ thông thường để tránh gây ra ấn tượng quá mạnh.
Ví dụ: “Bác đã đi rồi sao Bác ơi/ Mùa thu đang đẹp nắng xanh trời”
Bài viết liên quan:
Trong hai câu thơ này, từ “đi” được sử dụng thay cho từ “chết” để không gây ra cảm giác đau buồn hay mất mát quá lớn cho người đọc, đặc biệt là người Việt Nam.
Biện pháp tu từ điệp từ, điệp ngữ
Điệp từ là một kỹ thuật trong văn học được sử dụng để tái sử dụng một từ hoặc cụm từ nhiều lần, nhằm đặt nặng, nhấn mạnh, hoặc xác nhận một ý kiến, mục đích nào đó.
Tác dụng của biện pháp tu từ này là tăng cường khả năng truyền đạt thông điệp, tạo ra sự nhấn mạnh, kích thích liên tưởng, cảm xúc, cũng như tạo điệu cho câu văn hoặc bài thơ.
Để nhận biết điệp từ, ta có thể nhận diện qua việc từ ngữ được lặp lại nhiều lần trong đoạn văn hoặc bài thơ. Các loại điệp từ phổ biến ngày nay bao gồm điệp từ cách quãng, điệp từ liên tiếp, và điệp từ chuyển tiếp.
Lưu ý rằng, sử dụng điệp từ không phải là việc lặp lại từ một cách không cần thiết hay là một lỗi trong văn viết.
Ví dụ: “Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết”
Việc lặp lại từ “đoàn kết” ba lần nhằm nhấn mạnh vào tinh thần đoàn kết của người dân Việt Nam trong việc bảo vệ Tổ quốc.
Biện pháp tu từ liệt kê
Đó là cách sắp xếp nhiều từ hoặc cụm từ khác nhau để mô tả một hành động, sự vật hoặc sự việc, có thể thông qua sự sử dụng các từ đồng âm hoặc không, nhưng cần phải mang chung một ý nghĩa.
– Tác dụng của biện pháp liệt kê là để trình bày đầy đủ, rõ ràng các khía cạnh, tư tưởng hoặc cảm xúc đến người đọc hoặc người nghe. Liệt kê được sử dụng để tăng cường hiệu quả trong việc truyền đạt ý nghĩa, thể hiện, chứ không phải là việc kể lể một cách dài dòng, lặp đi lặp lại trong diễn đạt truyền thông bằng lời nói hoặc viết.
– Ví dụ: Nhà hàng hôm nay có nhiều món mới cho Quý khách có thể lựa chọn: Rồng xanh lướt sóng, cá chép vượt vũ môn, lươn luộc,…
– Có các dạng kiểu liệt kê như sau:
Liệt kê theo từng cặp: Ở dạng liệt kê này, mỗi cặp từ được nối với nhau bằng các từ như: và, cùng, với,… nhằm phân biệt từng nhóm từ khác nhau.
Liệt kê không theo từng cặp: Dạng này không theo từng cặp từ, các từ được phân cách bởi dấu phẩy hoặc dấu chấm nhưng vẫn có chung một đặc điểm nhất định như con người, sự vật hoặc mối quan hệ.
Liệt kê tăng tiến: Đây là dạng liệt kê có trật tự, tuân theo quy luật nhất định như từ thấp đến cao, từ nhỏ đến lớn,…
Liệt kê không tăng tiến: Trong dạng này, vị trí của các từ không quan trọng, chỉ cần đảm bảo ý nghĩa của câu đúng và người đọc có thể hiểu được.
Biện pháp tương phản
Tương phản là một kỹ thuật trong việc sử dụng từ ngữ trái ngược, đối lập nhau để làm nổi bật một sự vật, hiện tượng hoặc sự việc, từ đó làm tăng tính hiệu quả của việc diễn đạt.
Ví dụ: “Bán anh em xa mua láng giềng gần”
Trong câu này, cặp từ “Bán – Mua” là ví dụ về tương phản được áp dụng.
Biện pháp chơi chữ
Khái niệm này đề cập đến việc sử dụng từ ngữ với đặc điểm đặc sắc về âm thanh và ý nghĩa của từ.
Tác dụng của biện pháp tu từ này là tạo ra một bản sắc vui nhộn, hài hước, làm cho văn cảnh trở nên hấp dẫn và thú vị hơn.
Ví dụ: “Biển bạc, bơ vơ bước bên bờ. Cỏ cây, cắm cợt, cứ cười cười.”
Biện pháp đảo ngữ
Đảo ngữ là việc thay đổi cấu trúc ban đầu của câu để nhấn mạnh các ý chính, đặc điểm của các đối tượng và tạo ra sự sinh động, hài hòa hơn trong câu văn hoặc câu thơ.
Tác dụng của biện pháp tu từ đảo ngữ là biến đổi cấu trúc ngữ pháp thông thường của câu, nhằm tăng cường sự nhấn mạnh vào ý nghĩa và đặc điểm của đối tượng, đồng thời làm cho câu văn hoặc câu thơ trở nên sống động, gợi cảm hơn.
Ví dụ:
“Dưới núi lom khom: vài chú tiều
Bên sông lác đác: mấy nhà chợ”
Nhằm thể hiện sâu sắc cảm giác cô đơn và vắng vẻ trong cảnh vật được mô tả.
Tổng kết lại, trên đây là những tác dụng của các biện pháp tu từ phổ biến nhất. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết sẽ mang lại ích lợi và kiến thức hữu ích cho độc giả.